Trung tâm gia sư Thái Nguyên | Uy Tín | ĐT:0943843115 ĐIỂM CHUẨN CÁC TRƯỜNG ĐH THÁI NGUYÊN 2012 ĐIỂM CHUẨN CÁC TRƯỜNG ĐH THÁI NGUYÊN 2012

6 thg 5, 2014

ĐIỂM CHUẨN CÁC TRƯỜNG ĐH THÁI NGUYÊN 2012

ĐẠI HỌC KINH TẾ & QTKD – ĐH THÁI NGUYÊN

Ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
NV1
Chỉ tiêu
NV2
Điểm xét
NV2
Kinh tế: Quản lý kinh tế, Kinh tế đầu tư, Kinh tế Nông nghiệp và PTNT, Thương mại quốc tế
D310101
A, A1
13,0
140
13,0
D1
13,5
13,5
Quản trị Kinh Doanh: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị doanh nghiệp Công nghiệp, Quản trị kinh doanh thương mại
D340101
A, A1
13,0
76
13,0
D1
13,5
13,5
Marketing
D340115
A, A1
13,0
41
13,0
D1
13,5
13,5
Kế toán: Kế toán tổng hợp, Kế toán doanh nghiệp công nghiệp
D340301
A, A1
14,5


D1
15,5

Tài chính - Ngân hàng: Tài chính doanh nghiệp, Tài chính ngân hàng, Ngân hàng
D340201
A, A1
14,5
22

14,5
D1
15
15

ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP – ĐH THÁI NGUYÊN
Ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
NV1
Chỉ tiêu
NV2
Điểm xét
NV2
Kỹ thuật Cơ khí: Thiết kế và chế tạo cơ khí, Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí luyện kim – Cán thép, Cơ khí động lực
D520103
A, A1
13,5
13,5
322
Kỹ thuật cơ - điện tử: Cơ - điện tử
D520114
A, A1
13,0
13,0
15
Kỹ thuật vật liệu
D520309
A, A1
13,0
13,0
69
Kỹ thuật Điện, Điện tử: Kỹ thuật điện, Hệ thống điện, Thiết bị điện
D520201
A, A1
13,0
13,0
68
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật Điện tử
D520207
A, A1
13,0
13,0
166
Kỹ thuật máy tính: Tin học công nghiệp
D520214
A, A1
13,0
13,0
62
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp, Kỹ thuật điều khiển
D520216
A, A1
13,0
13,0
276
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp: Sư phạm kỹ thuật Cơ khí, SP kỹ thuật Điện, SP kỹ thuật tin
D140214
A, A1
13,0
13,0
61
Kinh tế công nghiệp
D510604
A, A1
13,0
13,0
101
D1
13,5
13,5
Quản lý công nghiệp
D510601
A, A1
13,0
13,0
38
D1
13,5
13,5
Kỹ thuật công trình xây dựng
D580201
A, A1
13,0
13,0
59
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông
D580205
A, A1
13,0
13,0
54
Kỹ thuật Môi trường
D520320
A
13,0
13,0
7
B
14,0
14,0

ĐẠI HỌC NÔNG LÂM – ĐH THÁI NGUYÊN
Ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
NV1
Chỉ tiêu
NV2
Điểm xét
NV2
Quản lý đất đai: Quản lý đất đai, Địa chính - Môi trường
D850103
A, B
A: 13,0; B: 14,0
110
A: 13,0; B: 14,0
Phát triển nông thôn
D620116
A, B
A: 13,0; B: 14,0
65
A: 13,0; B: 14,0
Kinh tế nông nghiệp
D620115
A, A1
13,0
89
13,0
Công nghệ thực phẩm
D540101
A, B
A: 13,0; B:14,0
50
A: 13,0; B:14,0
Tài nguyên quản lý rừng
D620211
B
14,0
66
14,0
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
D140215
B
14,0
77
14,0
Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y
D620105
B
14,0
124
14,0
Thú y
D640101
B
14,0
100
14,0
Lâm nghiệp: Lâm nghiệp, Nông lâm kết hợp
D620201
B
14,0
209
14,0
Khoa học cây trồng: Trồng trọt
D620110
B
14,0
161
14,0
Khuyến nông
D620102
A, B
A: 13,0; B: 14,0
75
A: 13,0; B: 14,0
Khoa học môi trường
D440301
B
14,0


Nuôi trồng thủy sản
D620301
B
14,0
78
14,0
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
D620113
B
14,0
80
14,0
Công nghệ sau thu hoạch
D540104
A, B
A: 13,0; B: 14,0
77
A: 13,0; B: 14,0
Công nghệ sinh học
D420201
A, B
A: 13,0; B: 14,0
44
A: 13,0; B: 14,0

ĐẠI HỌC SƯ PHẠM – ĐH THÁI NGUYÊN
Ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
NV1
Chỉ tiêu
NV2
Điểm xét
NV2
Giáo dục học: Tâm lý - Giáo dục
D140101
C
14,5
67
14,5
D1
13,5
13,5
Giáo dục mầm non
D410201
M
14,0


Giáo dục tiểu học: Giáo dục tiểu học, Giáo dục tiểu học tiếng Anh
D140202
D1
14,5


Giáo dục Chính trị: Giáo dục Chính trị
D140205
C
14,5
43
14,5
D1
13,5
13,5
Giáo dục thể chất: Giáo dục thể chất quốc phòng, Giáo dục thể chất
D140206
T
17 (nhân hệ số)


Sư phạm Toán học: Sư phạm Toán học, Sư phạm Toán - Lý, Sư phạm Toán - Tin
D140209
A
13,0
109
13,0
Sư phạm Tin học
D140210
A, A1
13,0
73
13,0
Sư phạm Vật lý: Sư phạm Vật lý
D140211
A, A1
13,0
91
13,0
Sư phạm Hóa học
D140212
A
13,0
48
13,0
Sư phạm Sinh học: Sư phạm Sinh học, Sư phạm Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp, Sư phạm Sinh - Hóa
D140212
B
14,0
219
14,0
Sư phạm Ngữ văn: Sư phạm Ngữ văn, Sư phạm Văn - Sử
D140217
C
14,5


Sư phạm Lịch sử
D140218
C
14,5
5
14,5
Sư phạm Địa lý
D140219
C
16,5


Sư phạm Mỹ thuật
D140222
H
10,0 (chưa nhân hệ số)


Sư phạm Âm nhạc
D140221
N
10,0 (chưa nhân hệ số)



ĐẠI HỌC Y DƯỢC – ĐH THÁI NGUYÊN
Ngành
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
NV1
Chỉ tiêu
NV2
Điểm xét
NV2
Trình độ đại học





Y đa khoa
D720101
B
23,5


Dược học
D720401
B
19,5


Răng hàm mặt
D720601
B
22,5


Y học dự phòng
D720302
B
17,5


Điều dưỡng
D720501
B
18.0


Trình độ cao đẳng





Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
D720332
B
11,0
11,0
21
Y tế học đường
D720334
B
11,0
11,0
44

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét